Có 2 kết quả:

凝縮 níng suō ㄋㄧㄥˊ ㄙㄨㄛ凝缩 níng suō ㄋㄧㄥˊ ㄙㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to condense
(2) to concentrate
(3) compression
(4) concentration

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to condense
(2) to concentrate
(3) compression
(4) concentration

Bình luận 0